|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngai và ng
 | [ngai và ng] | | |  | throne | | |  | Ngá»± trên ngai và ng | | | To be seated on the throne; To sit enthroned | | |  | Từ bá» ngai và ng | | | To give up the throne | | |  | Khôi phục ngai và ng cho ai | | | To restore somebody to the throne | | |  | Ngưá»i kế vị ngai và ng | | | The heir to the throne |
Throne Ngự trên ngai và ng To be seated on the throne
|
|
|
|